中文 Trung Quốc
面值
面值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệnh giá
mệnh giá
面值 面值 phát âm tiếng Việt:
[mian4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
face value
par value
面兒 面儿
面具 面具
面前 面前
面嚮 面向
面嚮對象的技術 面向对象的技术
面嚮對象語言 面向对象语言