中文 Trung Quốc
面兒
面儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa
bên ngoài
面兒 面儿 phát âm tiếng Việt:
[mian4 r5]
Giải thích tiếng Anh
cover
outside
面具 面具
面前 面前
面友 面友
面嚮對象的技術 面向对象的技术
面嚮對象語言 面向对象语言
面嚮連接 面向连接