中文 Trung Quốc
非數字
非数字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-số
非數字 非数字 phát âm tiếng Việt:
[fei1 shu4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
non-numeric
非斯 非斯
非暴力 非暴力
非核 非核
非核國家 非核国家
非核地帶 非核地带
非核武器國家 非核武器国家