中文 Trung Quốc
非核武器國家
非核武器国家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng không - vũ khí hạt nhân tiểu bang (NNWS)
非核武器國家 非核武器国家 phát âm tiếng Việt:
[fei1 he2 wu3 qi4 guo2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
non-nuclear weapon states (NNWS)
非條件反射 非条件反射
非槓桿化 非杠杆化
非標準 非标准
非歐幾何 非欧几何
非歐幾何學 非欧几何学
非正常 非正常