中文 Trung Quốc
非核
非核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phi hạt nhân
非核 非核 phát âm tiếng Việt:
[fei1 he2]
Giải thích tiếng Anh
non-nuclear
非核化 非核化
非核國家 非核国家
非核地帶 非核地带
非條件反射 非条件反射
非槓桿化 非杠杆化
非標準 非标准