中文 Trung Quốc
靜山
静山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cheng San (bầu cử khu vực bầu cử tại Singapore)
靜山 静山 phát âm tiếng Việt:
[jing4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Cheng San (electoral constituency in Singapore)
靜岡縣 静冈县
靜心 静心
靜恬 静恬
靜態 静态
靜態存儲器 静态存储器
靜樂 静乐