中文 Trung Quốc
靜恬
静恬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
hòa bình (của một tâm trí)
靜恬 静恬 phát âm tiếng Việt:
[jing4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
quiet
peaceful (of a mind)
靜悄悄 静悄悄
靜態 静态
靜態存儲器 静态存储器
靜樂縣 静乐县
靜止 静止
靜止鋒 静止锋