中文 Trung Quốc
靜態存儲器
静态存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh bộ nhớ
靜態存儲器 静态存储器 phát âm tiếng Việt:
[jing4 tai4 cun2 chu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
static memory
靜樂 静乐
靜樂縣 静乐县
靜止 静止
靜海 静海
靜海縣 静海县
靜脈 静脉