中文 Trung Quốc
靜心
静心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiền
靜心 静心 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
meditation
靜恬 静恬
靜悄悄 静悄悄
靜態 静态
靜樂 静乐
靜樂縣 静乐县
靜止 静止