中文 Trung Quốc
靛花
靛花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chàm
靛花 靛花 phát âm tiếng Việt:
[dian4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
indigo
靛藍 靛蓝
靛藍色 靛蓝色
靛青 靛青
靜一靜 静一静
靜候 静候
靜力學 静力学