中文 Trung Quốc
靜一靜
静一静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt sth để phần còn lại
Bình tĩnh xuống một chút!
靜一靜 静一静 phát âm tiếng Việt:
[jing4 yi1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to put sth to rest
calm down a bit!
靜候 静候
靜力學 静力学
靜力平衡 静力平衡
靜坐 静坐
靜坐不動 静坐不动
靜坐不能 静坐不能