中文 Trung Quốc
靛藍色
靛蓝色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh chàm
靛藍色 靛蓝色 phát âm tiếng Việt:
[dian4 lan2 se4]
Giải thích tiếng Anh
indigo blue
靛青 靛青
靜 静
靜一靜 静一静
靜力學 静力学
靜力平衡 静力平衡
靜區 静区