中文 Trung Quốc
靚妝
靓妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp
công phu tạo thành người phụ nữ
靚妝 靓妆 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to make up
elaborately made up woman
靚妹 靓妹
靚麗 靓丽
靛 靛
靛油 靛油
靛白 靛白
靛色 靛色