中文 Trung Quốc
靚妹
靓妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cô bé xinh đẹp
靚妹 靓妹 phát âm tiếng Việt:
[liang4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
pretty girl
靚麗 靓丽
靛 靛
靛冠噪鶥 靛冠噪鹛
靛白 靛白
靛色 靛色
靛花 靛花