中文 Trung Quốc
靚麗
靓丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
Xinh đẹp
靚麗 靓丽 phát âm tiếng Việt:
[jing4 li4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
pretty
靛 靛
靛冠噪鶥 靛冠噪鹛
靛油 靛油
靛色 靛色
靛花 靛花
靛藍 靛蓝