中文 Trung Quốc
雜工
杂工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên không có kỹ năng
雜工 杂工 phát âm tiếng Việt:
[za2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
unskilled worker
雜店 杂店
雜役 杂役
雜念 杂念
雜戲 杂戏
雜技 杂技
雜技演員 杂技演员