中文 Trung Quốc
雜技演員
杂技演员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Acrobat
雜技演員 杂技演员 phát âm tiếng Việt:
[za2 ji4 yan3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
acrobat
雜拌 杂拌
雜拌兒 杂拌儿
雜文 杂文
雜活 杂活
雜流 杂流
雜湊 杂凑