中文 Trung Quốc
雜念
杂念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lam sao lang suy nghĩ
雜念 杂念 phát âm tiếng Việt:
[za2 nian4]
Giải thích tiếng Anh
distracting thoughts
雜感 杂感
雜戲 杂戏
雜技 杂技
雜拌 杂拌
雜拌兒 杂拌儿
雜文 杂文