中文 Trung Quốc
雜婚
杂婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc hôn nhân hỗn hợp
雜婚 杂婚 phát âm tiếng Việt:
[za2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
mixed marriage
雜家 杂家
雜居 杂居
雜居地區 杂居地区
雜店 杂店
雜役 杂役
雜念 杂念