中文 Trung Quốc
雜居
杂居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng chung sống (trong các quần thể khác nhau hoặc chủng tộc)
cùng tồn tại
雜居 杂居 phát âm tiếng Việt:
[za2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
cohabitation (of different populations or races)
to coexist
雜居地區 杂居地区
雜工 杂工
雜店 杂店
雜念 杂念
雜感 杂感
雜戲 杂戏