中文 Trung Quốc
雜居地區
杂居地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực cư hỗn hợp
雜居地區 杂居地区 phát âm tiếng Việt:
[za2 ju1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
area of mixed habitation
雜工 杂工
雜店 杂店
雜役 杂役
雜感 杂感
雜戲 杂戏
雜技 杂技