中文 Trung Quốc
雜和麵
杂和面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngô bột trộn với một ít bột đậu nành
雜和麵 杂和面 phát âm tiếng Việt:
[za2 huo5 mian4]
Giải thích tiếng Anh
corn flour mixed with a little soybean flour
雜和麵兒 杂和面儿
雜噪 杂噪
雜多 杂多
雜婚 杂婚
雜家 杂家
雜居 杂居