中文 Trung Quốc
青黴素
青霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
penicillin
青黴素 青霉素 phát âm tiếng Việt:
[qing1 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
penicillin
青鼬 青鼬
青龍 青龙
青龍滿族自治縣 青龙满族自治县
靖 靖
靖 靖
靖亂 靖乱