中文 Trung Quốc
青鼬
青鼬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồn
Martes flavigula (động vật học)
青鼬 青鼬 phát âm tiếng Việt:
[qing1 you4]
Giải thích tiếng Anh
weasel
Martes flavigula (zoology)
青龍 青龙
青龍滿族自治縣 青龙满族自治县
青龍縣 青龙县
靖 靖
靖亂 靖乱
靖國 靖国