中文 Trung Quốc
青藏公路
青藏公路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh Hải-Tây Tạng đường (từ 1984)
青藏公路 青藏公路 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zang4 gong1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Qinghai-Tibet road (from 1984)
青藏線 青藏线
青藏鐵路 青藏铁路
青藏鐵路線 青藏铁路线
青蛙 青蛙
青衣 青衣
青豆 青豆