中文 Trung Quốc- 青衣
- 青衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quần áo màu đen
- công chức (cũ)
- vai trò phụ nữ trẻ trong opera Trung Quốc, cũng được gọi là 正旦 [zheng4 dan4]
青衣 青衣 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- black clothes
- servant (old)
- young woman role in Chinese opera, also called 正旦[zheng4 dan4]