中文 Trung Quốc
青蛙
青蛙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ếch
CL:隻|只 [zhi1]
Anh chàng xấu xí (tiếng lóng)
青蛙 青蛙 phát âm tiếng Việt:
[qing1 wa1]
Giải thích tiếng Anh
frog
CL:隻|只[zhi1]
(slang) ugly guy
青衣 青衣
青豆 青豆
青貯 青贮
青金石 青金石
青銅 青铜
青銅器 青铜器