中文 Trung Quốc
青腳鷸
青脚鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) phổ biến greenshank (Tringa nebularia)
青腳鷸 青脚鹬 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiao3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common greenshank (Tringa nebularia)
青色 青色
青芥辣 青芥辣
青花 青花
青花瓷 青花瓷
青花菜 青花菜
青苔 青苔