中文 Trung Quốc
青發
青发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amobarbital (ma túy) (Tw)
青發 青发 phát âm tiếng Việt:
[qing1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
amobarbital (drug) (Tw)
青白 青白
青白 青白
青白江 青白江
青睞 青睐
青石 青石
青神 青神