中文 Trung Quốc
青白
青白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingbaijiang huyện thành đô thành phố 成都市 [Cheng2 du1 shi4], Sichuan
青白 青白 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
Qingbaijiang district of Chengdu city 成都市[Cheng2 du1 shi4], Sichuan
青白 青白
青白江 青白江
青眼 青眼
青石 青石
青神 青神
青神縣 青神县