中文 Trung Quốc
青光眼
青光眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tăng nhãn áp
青光眼 青光眼 phát âm tiếng Việt:
[qing1 guang1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
glaucoma
青出於藍而勝於藍 青出于蓝而胜于蓝
青原 青原
青原區 青原区
青囊 青囊
青囊經 青囊经
青城山 青城山