中文 Trung Quốc
靈谷寺
灵谷寺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Linggu đền (Nanjing)
靈谷寺 灵谷寺 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 gu3 si4]
Giải thích tiếng Anh
Linggu temple (Nanjing)
靈貓 灵猫
靈貓類 灵猫类
靈車 灵车
靈醒 灵醒
靈長 灵长
靈長 灵长