中文 Trung Quốc
靈長
灵长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống lâu dài và thịnh vượng
靈長 灵长 phát âm tiếng Việt:
[ling2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
long life and prosperity
靈長 灵长
靈長目 灵长目
靈長類 灵长类
靈驗 灵验
靈體 灵体
靈魂 灵魂