中文 Trung Quốc
  • 靈醒 繁體中文 tranditional chinese靈醒
  • 灵醒 简体中文 tranditional chinese灵醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của giác quan, nhớ vv) cảnh báo
  • quan tâm
  • Clear-minded.
靈醒 灵醒 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of senses, mind etc) alert
  • keen
  • clear-minded