中文 Trung Quốc
靈醒
灵醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của giác quan, nhớ vv) cảnh báo
quan tâm
Clear-minded.
靈醒 灵醒 phát âm tiếng Việt:
[ling2 xing3]
Giải thích tiếng Anh
(of senses, mind etc) alert
keen
clear-minded
靈長 灵长
靈長 灵长
靈長目 灵长目
靈雀寺 灵雀寺
靈驗 灵验
靈體 灵体