中文 Trung Quốc
靈芝
灵芝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lingzhi hoặc in nấm (linh chi lucidum)
靈芝 灵芝 phát âm tiếng Việt:
[ling2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
lingzhi or reishi mushroom (Ganoderma lucidum)
靈藥 灵药
靈語 灵语
靈谷寺 灵谷寺
靈貓類 灵猫类
靈車 灵车
靈通 灵通