中文 Trung Quốc
靈通
灵通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng và phong phú (tin tức)
thông minh
hiệu quả
靈通 灵通 phát âm tiếng Việt:
[ling2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
fast and abundant (news)
clever
effective
靈醒 灵醒
靈長 灵长
靈長 灵长
靈長類 灵长类
靈雀寺 灵雀寺
靈驗 灵验