中文 Trung Quốc
霹靂啪啦
霹雳啪啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 噼裡啪啦|噼里啪啦 [pi1 li5 pa1 la1]
霹靂啪啦 霹雳啪啦 phát âm tiếng Việt:
[pi1 li4 pa1 la1]
Giải thích tiếng Anh
see 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]
霹靂舞 霹雳舞
霺 霺
霽 霁
靁 靁
靂 雳
靄 霭