中文 Trung Quốc
靂
雳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clap of sét
靂 雳 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
clap of thunder
靄 霭
靄滴 霭滴
靄靄 霭霭
靈 灵
靈丘 灵丘
靈丘縣 灵丘县