中文 Trung Quốc
霹雷
霹雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc Thunderbolt
霹雷 霹雷 phát âm tiếng Việt:
[pi1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
thunderbolt
霹靂 霹雳
霹靂 霹雳
霹靂啪啦 霹雳啪啦
霺 霺
霽 霁
霾 霾