中文 Trung Quốc
霸王
霸王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo
Overlord
quyền
霸王 霸王 phát âm tiếng Việt:
[ba4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
hegemon
overlord
despot
霸王之道 霸王之道
霸王別姬 霸王别姬
霸王樹 霸王树
霸王鞭 霸王鞭
霸王龍 霸王龙
霸縣 霸县