中文 Trung Quốc
霸王樹
霸王树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây xương rồng
霸王樹 霸王树 phát âm tiếng Việt:
[ba4 wang2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
cactus
霸王硬上弓 霸王硬上弓
霸王鞭 霸王鞭
霸王龍 霸王龙
霸道 霸道
霹 霹
霹雷 霹雷