中文 Trung Quốc
霸王鞭
霸王鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thanh rattle được sử dụng trong nhảy múa dân gian
rattle thanh khiêu vũ
霸王鞭 霸王鞭 phát âm tiếng Việt:
[ba4 wang2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
a rattle stick used in folk dancing
rattle stick dance
霸王龍 霸王龙
霸縣 霸县
霸道 霸道
霹雷 霹雷
霹靂 霹雳
霹靂 霹雳