中文 Trung Quốc
露齒
露齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nụ cười
cũng pr. [lou4 chi3]
露齒 露齿 phát âm tiếng Việt:
[lu4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to grin
also pr. [lou4 chi3]
露齒而笑 露齿而笑
霸 霸
霸主 霸主
霸凌 霸凌
霸州 霸州
霸州市 霸州市