中文 Trung Quốc
霸凌
霸凌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt nạt (loanword)
霸凌 霸凌 phát âm tiếng Việt:
[ba4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
bullying (loanword)
霸州 霸州
霸州市 霸州市
霸業 霸业
霸權 霸权
霸權主義 霸权主义
霸氣 霸气