中文 Trung Quốc
霸州
霸州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận bá Langfang 廊坊 [Lang2 fang2], Hebei
霸州 霸州 phát âm tiếng Việt:
[Ba4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Bazhou county level city in Langfang 廊坊[Lang2 fang2], Hebei
霸州市 霸州市
霸業 霸业
霸機 霸机
霸權主義 霸权主义
霸氣 霸气
霸王 霸王