中文 Trung Quốc
露袒
露袒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp xúc
phát hiện
nude
露袒 露袒 phát âm tiếng Việt:
[lu4 tan3]
Giải thích tiếng Anh
exposed
uncovered
naked
露西 露西
露醜 露丑
露陰癖 露阴癖
露韓 露韩
露頭 露头
露風 露风