中文 Trung Quốc
露宿
露宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ ngoài trời
để nghỉ qua đêm trong mở
露宿 露宿 phát âm tiếng Việt:
[lu4 su4]
Giải thích tiếng Anh
to sleep outdoors
to spend the night in the open
露富 露富
露底 露底
露怯 露怯
露水夫妻 露水夫妻
露水姻緣 露水姻缘
露營 露营