中文 Trung Quốc
  • 露底 繁體中文 tranditional chinese露底
  • 露底 简体中文 tranditional chinese露底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho ra một bí mật
露底 露底 phát âm tiếng Việt:
  • [lou4 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • to let out a secret