中文 Trung Quốc
露底
露底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho ra một bí mật
露底 露底 phát âm tiếng Việt:
[lou4 di3]
Giải thích tiếng Anh
to let out a secret
露怯 露怯
露水 露水
露水夫妻 露水夫妻
露營 露营
露珠 露珠
露白 露白