中文 Trung Quốc
  • 霎霎 繁體中文 tranditional chinese霎霎
  • 霎霎 简体中文 tranditional chinese霎霎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) mưa rơi xuống
  • Máy lạnh
  • Gió lạnh
霎霎 霎霎 phát âm tiếng Việt:
  • [sha4 sha4]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) falling rain
  • chilly air
  • cold wind