中文 Trung Quốc
霓
霓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung học cầu vồng
霓 霓 phát âm tiếng Việt:
[ni2]
Giải thích tiếng Anh
secondary rainbow
霓虹 霓虹
霓虹燈 霓虹灯
霓裳 霓裳
霖 霖
霙 霙
霛 霛